ex. Game, Music, Video, Photography

" Melting sea ice has spurred more commercial traffic and China has sought to become more active in the Arctic, where it has said it has important interests.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ arctic. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

" Melting sea ice has spurred more commercial traffic and China has sought to become more active in the arctic, where it has said it has important interests.

Nghĩa của câu:

"Băng biển tan chảy đã thúc đẩy lưu lượng thương mại nhiều hơn và Trung Quốc đã tìm cách trở nên tích cực hơn ở Bắc Cực, nơi họ cho biết họ có những lợi ích quan trọng.

arctic


Ý nghĩa

@arctic /'ɑ:ktik/
* tính từ
- (thuộc) bắc cực; (thuộc) phương bắc
- giá rét, băng giá
=arctic weather+ thời tiết giá rét
* danh từ
- the Artic bắc cực
- (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng bao (ủng cao su bọc ngoài một đôi giày khác)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…