ex. Game, Music, Video, Photography

Malaysia dismissed concerns over judging at the Southeast Asian Games as the hosts finished the competition with a record 145 gold medals on Wednesday, more than twice the number of second-placed Thailand.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ judging. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Malaysia dismissed concerns over judging at the Southeast Asian Games as the hosts finished the competition with a record 145 gold medals on Wednesday, more than twice the number of second-placed Thailand.

Nghĩa của câu:

judging


Ý nghĩa

@judge /'dʤʌdʤ/
* danh từ
- quan toà, thẩm phán
- người phân xử, trọng tài
- người am hiểu, người sành sỏi
=a judge of art+ người am hiểu nghệ thuật
* ngoại động từ
- xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...)
- xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá
=do not judge people by appearance+ đừng xét người theo bề ngoài
- xét thấy, cho rằng, thấy rằng
=if you judge it to be necessary+ nếu anh xét thấy cái đó là cần thiết
- (từ cổ,nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích
* nội động từ
- làm quan toà
- làm người phân xử, làm trọng tài
- xét, xét xử, xét đoán

@judge
- phán đoán, tranh luận

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…