Câu ví dụ:
Luu Xuan Vinh, Chairman of the Ninh Thuan People's Committee, said renewable energy plants with a capacity of 2,000 MW have been approved in the province, but the capacity of the transmission grid in the area was only 800-1,000 MW.
Nghĩa của câu:grid
Ý nghĩa
@grid /grid/
* danh từ
- hệ thống đường dây (điện phân bố trong một khu vực)
- đường kẻ ô (để vẽ bản đồ)
- vỉ (nướng chả)
- chấn song sắt
- (raddiô) lưới điều khiển
@grid
- (Tech) lưới; mạng lưới; mạng lưới phát điện; cực lưới
@grid
- mạng lưới