Câu ví dụ:
" Lee, who says he was first approached by Hyundai two years ago, said he and Donckerwolke plan to design genesis cars from a "clean sheet of paper".
Nghĩa của câu:genesis
Ý nghĩa
@genesis /'dʤenisis/
* danh từ
- căn nguyên, nguồn gốc
- sự hình thành
- (tôn giáo) (Genesis) cuốn " Chúa sáng tạo ra thế giới" (quyển đầu của kinh Cựu ước)