ex. Game, Music, Video, Photography

It blamed the low air quality on large-scale construction, emissions from a large number of private vehicles, and intensive industrial activity.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ quality. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It blamed the low air quality on large-scale construction, emissions from a large number of private vehicles, and intensive industrial activity.

Nghĩa của câu:

quality


Ý nghĩa

@quality /'kwɔliti/
* danh từ
- chất, phẩm chất
=quality matters more than quantity+ chất quan trọng lượng
=goods of good quality+ hàng hoá phẩm chất tốt
- phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng
=to have quality+ ưu tú, hảo hạng, tốt lắm
- đặc tính, nét đặc biệt; năng lực, tài năng
=to give a taste of one's quality+ tỏ rõ năng lực của mình, cho thấy tài năng của mình
- đức tính, tính tốt
=to have many good qualities+ có nhiều đức tính tốt
- loại, hạng
=the best quality of cigar+ loại xì gà ngon nhất
=a poor quality of cloth+ loại vải tồi
- (từ cổ,nghĩa cổ), khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên
=people of quality; the quality+ những người thuộc tầng lớp trên
- (vật lý) âm sắc, màu âm

@quality
- chất lượng
- lot q. chất lượng của lô

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…