ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Informal sector

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Informal sector


Informal sector

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Khu vực không chính thức.
+ Chỉ một số lượng lớn những người tự làm việc cho mình trong một nước đang phát triển, những người này tham gia vào các công việc quy mô nhỏ, chẳng hạn chủ may vá, dịch vụ ăn uống, buôn bán, sửa chữa giày dép….

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…