EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
informalities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
informalities
informality /,infɔ:'mæliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất không theo thủ tục quy định, tính chất không chính thức, hành vi không chính thức
tính không nghi thức thân mật; điều thân mật
← Xem thêm từ Informal sector
Xem thêm từ informality →
Từ vựng liên quan
alit
for
form
formal
formalities
i
in
inf
info
inform
informal
it
li
lit
ma
or
rm
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…