ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sect

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sect


sect /sekt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bè phái, môn phái, giáo phái
religion sect → giáo phái

Các câu ví dụ:

1. According to Ha's regulations, no member of the sect is allowed to eat, drink or leave the house for 10 consecutive days during the training period.


Xem tất cả câu ví dụ về sect /sekt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…