ex. Game, Music, Video, Photography

"I’m just sort of hoping the government would pardon those who overstay [their visa]," Eva* said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ visa. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"I’m just sort of hoping the government would pardon those who overstay [their visa]," Eva* said.

Nghĩa của câu:

visa


Ý nghĩa

@visa /'vi:zə/ (visé) /'vi:zei/
* danh từ
- thị thực (ở hộ chiếu)
=entry visa+ thị thực nhập cảnh
=exit visa+ thị thực xuất cảnh
=transit visa+ thị thực quá cảnh
* ngoại động từ
- đóng dấu thị thực cho

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…