ex. Game, Music, Video, Photography

"I am enraptured by the beauty of jacaranda," Khanh Phan, a photographer based in Ho Chi Minh City, gushes.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ jacaranda. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"I am enraptured by the beauty of jacaranda," Khanh Phan, a photographer based in Ho Chi Minh City, gushes.

Nghĩa của câu:

jacaranda


Ý nghĩa

@jacaranda
* danh từ
- (khoáng chất) ngọc da cam, hiaxin
- cây lan dạ hương

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…