ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enrapture

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enrapture


enrapture /in'ræptʃə/ (enravish) /in'ræviʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm vô cùng thích thú, làm mê thích, làm mê mẩn
to be enraptured with something → vô cùng thích thú cái gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…