ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enraptured

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enraptured


enrapture /in'ræptʃə/ (enravish) /in'ræviʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm vô cùng thích thú, làm mê thích, làm mê mẩn
to be enraptured with something → vô cùng thích thú cái gì

Các câu ví dụ:

1. "I am enraptured by the beauty of jacaranda," Khanh Phan, a photographer based in Ho Chi Minh City, gushes.


Xem tất cả câu ví dụ về enrapture /in'ræptʃə/ (enravish) /in'ræviʃ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…