ex. Game, Music, Video, Photography

However, industry insiders say the use of such animals in circuses has been a longstanding tradition and will take time to change.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ circuses. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

However, industry insiders say the use of such animals in circuses has been a longstanding tradition and will take time to change.

Nghĩa của câu:

circuses


Ý nghĩa

@circus /'sə:kəs/
* danh từ
- rạp xiếc
- gánh xiếc
- chỗ nhiều đường gặp nhau
- tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào
- trường đấu, trường du hí (ở cổ La-mã)
- (địa lý,địa chất) đai vòng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…