ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insider

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insider


insider /'in'saidə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người ở trong
  người của nội bộ (một hội...); người nắm được tình hình nội bộ (một tổ chức...)
  người trong cuộc
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người được hưởng một đặc quyền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…