ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insider dealing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insider dealing


insider dealing

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  việc giao dịch mà chỉ những người liên quan mới biết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…