EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
insider dealing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
insider dealing
insider dealing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
việc giao dịch mà chỉ những người liên quan mới biết
← Xem thêm từ insider
Xem thêm từ Insider - outsider →
Từ vựng liên quan
deal
dealing
ea
er
i
id
ide
in
ins
inside
insider
li
ling
si
side
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…