ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Insider - outsider

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Insider - outsider


Insider - outsider

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Người trong cuộc   người ngoài cuộc.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…