ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inside track

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inside track


inside track /'in'said'træk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  vòng trong (trường đua ngựa)
  (thông tục) vị trí có lợi, thế lợi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…