EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
home economics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
home economics
home economics /'houm,i:kə'nɔmiks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
việc tề gia nội trợ
← Xem thêm từ home-cured
Xem thêm từ home farm →
Từ vựng liên quan
co
con
ec
economic
Economics
economics
h
ho
home
ic
me
mi
no
om
on
ono
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…