EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
home farm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
home farm
home farm
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
trang trại gia đình, gia trang
← Xem thêm từ home economics
Xem thêm từ home front →
Từ vựng liên quan
arm
fa
far
farm
h
ho
home
me
om
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…