ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ home-cured

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng home-cured


home-cured

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (nói về thịt) được ướp muối, xông khói

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…