EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
home-cured
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
home-cured
home-cured
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(nói về thịt) được ướp muối, xông khói
← Xem thêm từ home-coming
Xem thêm từ home economics →
Từ vựng liên quan
cur
cure
cured
h
ho
home
me
om
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…