EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
economics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
economics
economics /,i:kə'nɔmiks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều dùng như số ít
khoa kinh tế chính trị
nền kinh tế (cho một nước)
@economics
kinh tế học, kinh tế quốc dân
← Xem thêm từ Economics
Xem thêm từ economies →
Từ vựng liên quan
co
con
E
e
ec
economic
Economics
ic
mi
no
om
on
ono
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…