handicap /'hændikæp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cuộc thi có chấp (đẻ cho hai bên cân sức)
điều chấp (trong một cuộc thi)
(nghĩa bóng) sự cản trở; điều bất lợi
Các câu ví dụ:
1. Golfers with handicaps below 10 are referred to as "single-digit handicappers" and are considered to be the best players (the lower the number, the better the player).
Xem tất cả câu ví dụ về handicap /'hændikæp/