ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ handicaps

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng handicaps


handicap /'hændikæp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cuộc thi có chấp (đẻ cho hai bên cân sức)
  điều chấp (trong một cuộc thi)
  (nghĩa bóng) sự cản trở; điều bất lợi

Các câu ví dụ:

1. Golfers with handicaps below 10 are referred to as "single-digit handicappers" and are considered to be the best players (the lower the number, the better the player).


Xem tất cả câu ví dụ về handicap /'hændikæp/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…