EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
handicapping
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
handicapping
handicap /'hændikæp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cuộc thi có chấp (đẻ cho hai bên cân sức)
điều chấp (trong một cuộc thi)
(nghĩa bóng) sự cản trở; điều bất lợi
← Xem thêm từ handicapped
Xem thêm từ handicaps →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
CAP
cap
capping
h
ha
han
hand
handicap
ic
in
pi
pin
ping
pp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…