ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ handicapping

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng handicapping


handicap /'hændikæp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cuộc thi có chấp (đẻ cho hai bên cân sức)
  điều chấp (trong một cuộc thi)
  (nghĩa bóng) sự cản trở; điều bất lợi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…