ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ handicap

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng handicap


handicap /'hændikæp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cuộc thi có chấp (đẻ cho hai bên cân sức)
  điều chấp (trong một cuộc thi)
  (nghĩa bóng) sự cản trở; điều bất lợi

Các câu ví dụ:

1. or cutting the entire lower tail off, you're putting a handicap on your elephant," Dionne Slagter, Animal Welfare Manager at Animals Asia, told AFP.


2. In order to be selected, golfers must achieve a handicap of 3.


Xem tất cả câu ví dụ về handicap /'hændikæp/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…