EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
handicapped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
handicapped
handicapped
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người bị tật nguyền, người tàn tật
← Xem thêm từ handicap
Xem thêm từ handicapping →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
CAP
cap
capped
h
ha
han
hand
handicap
ic
pe
ped
pp
ppe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…