ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ handicraft

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng handicraft


handicraft /'hændikrɑ:ft/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chấp (trong một cuộc thi)
  cản trở, gây bất lợi cho
to be handicraft ped by ill health → gặp cản trở vì sức khoẻ không tốt

danh từ


  nghề thủ công
  nghệ thuật thủ công; sự khéo tay
  đồ thủ công

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…