ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gastronomically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gastronomically


gastronomically

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  về mặt ẩm thực, về mặt nấu nướng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…