EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
astronomic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
astronomic
astronomic /,æstrə'nɔmik/ (astronomical) /,æstrə'nɔmikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) thiên văn, (thuộc) thiên văn học
astronomic telescope
→ kính thiên văn
vô cùng to lớn
← Xem thêm từ astronomers
Xem thêm từ astronomic(al) →
Từ vựng liên quan
a
as
ast
ic
mi
no
om
on
ono
st
str
tron
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…