EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gastronomic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gastronomic
gastronomic /,gæstrə'nɔmik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) sự ăn ngon; sành ăn
← Xem thêm từ gastronomes
Xem thêm từ gastronomically →
Từ vựng liên quan
as
ast
astronomic
g
gas
ic
mi
no
om
on
ono
st
str
tron
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…