Câu ví dụ:
From late 2018 to early 2019, Dong Do university reportedly granted 600-700 secondary diplomas for VND28-35 million ($1,200-1,500) each.
Nghĩa của câu:university
Ý nghĩa
@university /,ju:ni'və:siti/
* danh từ
- trường đại học
- tập thể (của một) trường đại học
- đội đại học (đội thể thao của một trường đại học)