Câu ví dụ:
Former costa Rican president Laura Chincilla, Solis' predecessor, said on Twitter that Retana, 52, was her cousin.
Nghĩa của câu:costa
Ý nghĩa
@costa
* danh từ
- số nhiều costae
- xương sườn
- (thực vật) gân (sống lá)
- cạnh (cuống lá)
- gân sườn cánh (côn trùng)
- bờ trước cánh; mép trước cánh (chim)