ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ firsthand

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng firsthand


firsthand

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ, adv
  trực tiếp
first hand information →tin tức mắt thấy tai nghe
to learn something first hand →trực tiếp biết việc gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…