ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ first-up

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng first-up


first-up

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (từ úc) (thông tục) thí nghiệm đầu tiên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…