EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
first-up
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
first-up
first-up
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(từ úc) (thông tục) thí nghiệm đầu tiên
← Xem thêm từ first refusal
Xem thêm từ firsthand →
Từ vựng liên quan
f
fir
firs
first
st
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…