ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ firstling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng firstling


firstling /'fə:stliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (thường) số nhiều
  (như) first fruits
  con đầu tiên (của thú vật)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…