Câu ví dụ:
Fast moving consumer goods (FMCG) sales in the first quarter of 2017 grew 9.
Nghĩa của câu:consumer goods
Ý nghĩa
@consumer goods /kən'sju:mə'gudz/
* danh từ
- hàng tiêu dùng
@consumer goods
- (Tech) hàng tiêu thụ, hàng tiêu dùng
Fast moving consumer goods (FMCG) sales in the first quarter of 2017 grew 9.
Nghĩa của câu:
@consumer goods /kən'sju:mə'gudz/
* danh từ
- hàng tiêu dùng
@consumer goods
- (Tech) hàng tiêu thụ, hàng tiêu dùng