ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Exchange Equalization Account

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Exchange Equalization Account


Exchange Equalization Account

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Quỹ bình ổn Hối đoái.
+ Là một hệ thống hay dàn xếp đựơc NGÂN HÀNG hình thành năm 1932, nhằm quản lý những biến động không mong muốn trong tỷ giá hối đoái của đồng bảng, sau khi Anh bỏ CHẾ ĐỘ BẢN VỊ VÀNG vào năm 1931.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…