EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exchange key
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exchange key
exchange key
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) phím biến hoán (biến đổi mẫu âm Hoa hay Nhật ra chữ Hán)
← Xem thêm từ Exchange Equalization Account
Xem thêm từ Exchange rate →
Từ vựng liên quan
an
ch
cha
change
E
e
ex
Exchange
exchange
ha
han
hang
key
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…