EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electronic TV recording equipment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electronic TV recording equipment
electronic TV recording equipment
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thiết bị ghi truyền hình điện tử
← Xem thêm từ electronic tuning indicator
Xem thêm từ electronic typesetting →
Từ vựng liên quan
co
cord
cording
din
ding
E
e
ec
ect
el
elect
electro
electron
electronic
en
ent
equip
equipment
ic
in
me
men
ni
nt
on
or
pm
qu
quip
re
rec
record
recording
tron
tv
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…