EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electronic typesetting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electronic typesetting
electronic typesetting
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) sắp chữ điện tử
← Xem thêm từ electronic TV recording equipment
Xem thêm từ electronic typewriter →
Từ vựng liên quan
E
e
ec
ect
el
elect
electro
electron
electronic
ic
in
ni
on
pe
pes
se
set
sett
setting
ti
tin
ting
tron
tt
type
types
typeset
typesetting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…