EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electronic tuning indicator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electronic tuning indicator
electronic tuning indicator
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ chỉ báo điều hưởng loại điện tử
← Xem thêm từ electronic transducer tube
Xem thêm từ electronic TV recording equipment →
Từ vựng liên quan
at
cat
E
e
ec
ect
el
elect
electro
electron
electronic
ic
in
indic
indicator
ni
on
or
to
tor
tron
tun
tuning
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…