EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electron telescope
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electron telescope
electron telescope
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) viễn vọng kính điện tử, kính thiên văn điện tử
← Xem thêm từ electron synchrotron
Xem thêm từ electron theory →
Từ vựng liên quan
co
cop
cope
E
e
ec
ect
el
elect
electro
electron
esc
on
op
ope
pe
sc
scope
tel
tele
telescope
tron
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…