EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electron theory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electron theory
electron theory
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) lý thuyết điện tử, điện tử luận
← Xem thêm từ electron telescope
Xem thêm từ electron trajectory equation →
Từ vựng liên quan
E
e
ec
ect
el
elect
electro
electron
he
on
or
the
theory
tron
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…