ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ electron scanning microscope

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng electron scanning microscope


electron scanning microscope

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) kính hiển vi quét điện tử

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…