EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electron scanning
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electron scanning
electron scanning
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) quét điện tử
← Xem thêm từ electron recording (ER) tube
Xem thêm từ electron scanning microscope →
Từ vựng liên quan
an
can
canning
E
e
ec
ect
el
elect
electro
electron
in
ni
on
sc
scan
scanning
tron
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…