ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scanning

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scanning


scanning /'skæniɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (truyền hình) bộ phân hình
  (truyền hình) sự phân hình
  sự quét (máy rađa)

tính từ


  (truyền hình) phân hình
  quét (máy rađa)

Các câu ví dụ:

1. “The ICA expects to start scanning travelers’ thumbprints at airport checkpoints in June this year,” Glenn Koh said.


Xem tất cả câu ví dụ về scanning /'skæniɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…