Câu ví dụ:
Eight out of ten respondents are willing to subscribe to new streaming services for more content, 41 percent by canceling their existing subscription and 43 percent in addition to their current services.
Nghĩa của câu:streaming
Ý nghĩa
@streaming
* danh từ
- sự xếp học sinh vào các lớp theo năng lực
- chính sách xếp học sinh vào các lớp theo năng lực
@streaming
- (cơ học) sự chảy (một chiều)@stream /stri:m/
* danh từ
- dòng suối, dòng sông nhỏ
- dòng, luồng
=stream of people+ dòng người
=the stream of time+ dòng thời gian
=a stream of cold air+ luồng không khí lạnh
=a stream of light+ luồng ánh sáng
- chiều nước chảy, dòng
=against the stream+ ngược dòng
=to go with the stream+ theo dòng; (bóng) làm theo những người khác
* nội động từ
- chảy như suối, chảy ròng ròng; chảy ra, trào ra, tuôn ra
=eyes streaming with tears+ mắt trào lệ
=light streamed through the window+ ánh sáng ùa vào qua cửa sổ
- phấp phới, phất phơ (cờ, tóc)
* ngoại động từ
- làm chảy ra như suối, làm chảy ròng ròng; làm chảy ra, làm trào ra, làm tuôn ra
=wounds streaming blood+ vết thương trào máu
@stream
- dòng
- running s. dòng chảy