ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ captainships

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng captainships


captainship /'kæptinʃip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) captaincy
  sự chỉ huy, sự cầm đầu, sự điều khiển
  nhiệm vụ của người chỉ huy

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…