EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
captainship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
captainship
captainship /'kæptinʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) captaincy
sự chỉ huy, sự cầm đầu, sự điều khiển
nhiệm vụ của người chỉ huy
← Xem thêm từ captains
Xem thêm từ captainships →
Từ vựng liên quan
ai
apt
c
CAP
cap
capt
captain
captains
hi
hip
in
ins
pt
pta
sh
ship
ta
tain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…