ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ caption

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng caption


caption /'kæpʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đầu đề (một chương mục, một bài báo...)
  đoạn thuyết minh, lời chú thích (trên màn ảnh, dưới hình vẽ)
  (pháp lý) sự bắt bớ, sự giam giữ
  (pháp lý) bản chỉ dẫn kèm theo hồ sơ

@caption
  (Tech) phụ đề

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…