Câu ví dụ:
Café Lam Located at 91 Nguyen Huu Huan Street of Hoan Kiem District, famous for the number of cafes it has spawned, Café Lam has acquired some fame for its egg coffee.
Nghĩa của câu:cafes
Ý nghĩa
@cafe /'kæfei/
* danh từ
- tiệm cà phê
- quán ăn
=cafe chantant+ quán ăn có trò giải trí và nhạc
- tiệm rượu
- hộp đêm
- cà phê